Các từ liên quan tới パキスタン宇宙高層大気研究委員会
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
宇宙研 うちゅうけん
nghiên cứu vũ trụ, nghiên cứu không gian