Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口パク くちパク
sự hát nhép
借りパク かりパク
vay mà không trả lại
ぱくり ぱっくり パクリ パクり
gaping (e.g. mouth, wound)
パクり ぱくり
Đạo , chế, ăn cắp ý tưởng
パクる ぱくる
ăn cắp, tách ra, để nick, để filch, để pinch
パクつく ぱくつく
 nuốt chửng thức ăn