口パク
くちパク「KHẨU」
☆ Danh từ
Sự hát nhép

口パク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口パク
パク パク
借りパク かりパク
vay mà không trả lại
パクり ぱくり
Đạo , chế, ăn cắp ý tưởng
パクる ぱくる
ăn cắp, tách ra, để nick, để filch, để pinch
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
パクつく ぱくつく
 nuốt chửng thức ăn
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)