パクり
ぱくり
Đạo , chế, ăn cắp ý tưởng
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

パクり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu パクり
パクり
ぱくり
Đạo , chế, ăn cắp ý tưởng
ぱくり
ぱっくり パクリ パクり
gaping (e.g. mouth, wound)
Các từ liên quan tới パクり
パク パク
借りパク かりパク
vay mà không trả lại
口パク くちパク
sự hát nhép
パクる ぱくる
ăn cắp, tách ra, để nick, để filch, để pinch
パクつく ぱくつく
 nuốt chửng thức ăn
sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt, làm sững sờ, làm kinh ngạc
tingling, stinging, pungently
stiff and slackless, tense without any looseness