パケット通信
パケットつうしん
Giao tiếp gói
☆ Danh từ
Sự truyền theo bó
Sự truyền gói tin / bó tin

パケット通信 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パケット通信
パケット通信料 パケットつーしんりょー
phí liên lạc gói
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF
gói tin
通信 つうしん
hãng thông tấn