Các từ liên quan tới パコ2CH あ・きすとぜねこ
nhào.
giảng, giảng giải, giải nghĩa, giải thích, thanh minh, giải thích làm cho hết sợ
こき落とす こきおとす
to thresh
cuộc chạm trán, cuộc giao tranh nhỏ, cuộc cãi lý, đánh nhỏ lẻ tẻ
ash (tree)
đường đắp cao, bờ đường đắp cao
đập ; đập lúa
thú đi rình mò kiếm mồi, kẻ đi lang tháng, kẻ đi rình mò ăm trộm