Các từ liên quan tới パシフィック・ガス・アンド・エレクトリック・カンパニー
エレクトリックコマース エレクトリック・コマース
thương mại điện
エレクトリックベース エレクトリック・ベース
electric bass, bass guitar
エレクトリックギター エレクトリック・ギター
electric guitar
hòa bình; thái bình.
điện; dòng điện
ペーパーカンパニー ペーパー・カンパニー
1.Công ty ma 2.Công ty được lập ra để tránh thuế, hay thực hiện vì mục đích khác
オフショアカンパニー オフショア・カンパニー
offshore company
リーディングカンパニー リーディング・カンパニー
leading company