パスタ剤
パスタざい「TỄ」
☆ Danh từ
Bột nhão

パスタざい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu パスタざい
パスタ剤
パスタざい
bột nhão
パスタざい
bột nhồi, bột nhâo
Các từ liên quan tới パスタざい
パスタ/マカロニ パスタ/マカロニ
Mì ống
mì Ý
mỳ ống; mỳ sợi; món mỳ Ý.
生パスタ なまパスタ
pasta tươi
いざ いざ
nào:thôi dùng để mời hay bắt đầu làm gì đps
sự xích mích; sự va chạm
thiên tài, thiên tư, người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài, dùng số ít thần bản mệnh (tôn giáo La, mã), tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...), liên tưởng; cảm hứng, thần
うざい うざったい うざい
phiền hà; khó chịu; phức tạp.