Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
戦車師団 せんしゃしだん
sư đoàn chiến xa.
軍団 ぐんだん
đoàn quân.
軍車 ぐんしゃ
xe tăng, xe quân sự
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
軍団長 ぐんだんちょう
người chỉ huy đoàn
戦車 せんしゃ
chiến xa
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.