補聴器 ほちょうき
máy khuyếch đại âm thanh.
補聴器本体 ほちょうきほんたい
thân máy trợ thính
補聴器用電池 ほちょうきようでんち
Pin cho máy trợ thính
補聴器ケア用品 ほちょうきケアようひん
dụng cụ vệ sinh máy trợ thính
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
聴音器 ちょうおんき
Dụng cụ để nghe.
盗聴器 とうちょうき
máy nghe trộm; thiết bị nghe trộm