パニック障害
パニックしょうがい
☆ Danh từ
Bệnh tâm thần hoảng loạn

パニック障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới パニック障害
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
sự kinh hoàng; sự hoảng loạn; sự hoảng hốt; sự sợ hãi.
シングルポイント障害 シングルポイントしょうがい
một điểm thất bại duy nhất
障害セクタ しょうがいセクタ
vùng sai
腱障害 けんしょうがい
bệnh về gân
スポーツ障害 スポーツしょうがい
chấn thương trong thể thao
性障害 せいしょうがい
bức bối giới
シゾイドパーソナリティ障害 シゾイドパーソナリティしょーがい
rối loạn nhân cách phân liệt