Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới パノンカメラ商工
商工 しょうこう
công thương nghiệp.
工商 こうしょう
công thương.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
商工業 しょうこうぎょう
thương mại và công nghiệp
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
商工業所 しょうこうぎょうじょ
phòng thương mại và công nghệ.