Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
パパ
bố.
張出 はりだし
Trong cầu đường: Cánh hẫng
出張 しゅっちょう
chuyến đi kinh doanh
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
出張費 しゅっちょうひ
tiền công tác.
空出張 からしゅっちょう そらしゅっちょう
chuyến đi công tác khống
出張店 しゅっちょうてん
nhánh cất giữ