Các từ liên quan tới パリ・オープニング
プレ・オープニング プレ・オープニング
giai đoạn chuẩn bị trước khi khai trương
オープニング・オークション オープニング・オークション
cơ chế đặt thời gian chấp nhận lệnh đồng thời trên sàn giao dịch gate
lễ khai trương; sự mở cửa; khai trương; khai mạc; lễ khai mạc; mở màn; mở cửa (chứng khoán)
オープニングゲーム オープニング・ゲーム
opening game
オープニングナンバー オープニング・ナンバー
opening number
パリ祭 パリさい
ngày Bastille (ngày Quốc khánh Pháp)
巴里 パリ
Paris
paris ( thủ đô nước Pháp )