Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới パレートの誤算
誤算 ごさん
sự tính nhầm; tính sai; tính nhầm
パレート図 パレートず
biểu đồ pareto
パレートの法則 パレートのほうそく
quy luật Pareto, quy luật 80/20
誤算する ごさんする
vụng tính.
パレート最適 パレートさいてき
Pareto tối ưu
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.