Các từ liên quan tới パンと羊とラブレター
thư tình.
虎パン とらパン
bánh mì cọp, bánh mì hươu cao cổ, bánh mì bằng lò nướng kiểu Hà Lan
パンと見世物 パンとみせもの
bánh mì và rạp xiếc (tôn chỉ của những chính phủ có xu hướng cai trị và quản chế hơn là chính phủ do người dân chung tay xây dựng)
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
とと とっと
cá
nhanh chóng; vội vàng; hấp tấp.
bánh mì
bánh mì