Các từ liên quan tới パンダコパンダ 雨ふりサーカスの巻
雨ふり あめふり
trong mưa
rạp xiếc; xiếc.
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
サーカス団 サーカスだん さーかすだん
đoàn xiếc.
のり巻き のりまき
Cuốn rong biển
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
血の雨 ちのあめ
sự đổ máu, sự chém giết