のり巻き
のりまき「QUYỂN」
Cuốn rong biển
のり巻き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới のり巻き
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
取り巻き とりまき
kẻ bám đít, kẻ theo đốm ăn tàn, kẻ chuyên bám theo người giàu để hưởng lợi
巻き取り まきとり
việc cuộn lại
máy cuốn (thiết bị được sử dụng để cuốn dây, cáp, hoặc các vật liệu khác lại với nhau)
取り巻き連 とりまきれん
một có những người theo hoặc những người ăn nhờ
巻き物 まきもの
cuộn hoặc cuộn tấm (tờ,lá)
襟巻き えりまき
khăn quàng cổ
竜巻き りゅうまき
bão táp, cuộc biến loạn, cơn bão táp