Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới パンチョと左きき
左利き ひだりきき
sự thuận tay trái; người thuận tay trái
左向き ひだりむき
quay sang trái.
左巻き ひだりまき
Sự quay ngược chiều kim đồng hồ
Rộn rã, thình thịch
nhìn ngó láo liên; nhìn ngược nhìn xuôi.
生き生きと いきいきと
sinh động; sống động; tươi tốt; tràn đầy sinh lực; hoạt bát
nhanh chóng; nhanh nhẩu; ngay lập tức; đúng giờ.
hân hoan, vui vẻ, vui mừng