Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
左利き ひだりきき
sự thuận tay trái; người thuận tay trái
左向き ひだりむき
quay sang trái.
左 さ ひだり
bên trái
笹巻き ささまき
Bánh lá
竜巻き りゅうまき
bão táp, cuộc biến loạn, cơn bão táp
右巻き みぎまき
theo chiều kim đồng hồ
巻き爪 まきづめ
móng chân mọc ngược vào trong