Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
密偵 みってい
mật thám.
ナイショ 秘密
Bí mật
偵 てい
gián điệp.
探偵 たんてい
sự trinh thám; thám tử
偵知 ていち
sự do thám.
偵察 ていさつ
trinh sát.
内偵 ないてい
việc điều tra bí mật
密密 みつみつ
sự cực kì bí mật; rất bí mật