Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
パン袋
パンふくろ
túi đựng bánh mì
túi đựng bánh
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
パン
bánh mì
パン粉 パンこ パンこな
ruột bánh mì; bành mì vụn.
パンフルート パンのプルート パン・フルート
pan flute
パン型 パンがた パンかた
khuôn bánh mì
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
パンこ パン粉