Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới パーキンス盲学校
盲学校 もうがっこう
trường dành cho người khiếm thị, trường khiếm thị
盲唖学校 もうあがっこう
trường học cho người câm và mù
学校 がっこう
trường học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
無学文盲 むがくもんもう
vô học và mù chữ; không có học vấn hay kiến thức, không biết đọc chữ
学校祭 がっこうさい
lễ hội ở trường học
洋学校 ようがっこう
trường học theo phong cách phương Tây