Các từ liên quan tới パーソナルコンピュータ製品一覧
パーソナルコンピュータ パーソナルコンピューター パーソナル・コンピュータ パーソナル・コンピューター
máy tính cá nhân
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
展覧品 てんらんひん
hàng triển lãm.
製品 せいひん
hàng hóa sản xuất; hàng hóa thành phẩm; sản phẩm
ノートブック型パーソナルコンピュータ ノートブックがたパーソナルコンピュータ
máy tính xách tay cá nhân
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web