Các từ liên quan tới ヒッチハイクの賛否両論
賛否両論 さんぴりょうろん
hai luồng ý kiến trái chiều
賛否 さんぴ
sự tán thành và chống đối; tán thành và chống đối
論賛 ろんさん
lời bình luận về nhân vật sự kiện trong sách sử
sự bắt xe; sự đi nhờ xe; sự vẫy xe đi nhờ.
両玉 両玉
Cơi túi đôi
賛否同票 さんぴどうひょう
lá phiếu tie
両論 りょうろん
hai lý lẽ; hai lý luận
賛成論 さんせいろん
lập luận ủng hộ