Các từ liên quan tới ヒット・エンターテインメント
エンターテインメント エンタテイメント エンターテイメント エンタテインメント
sự giải trí; trò giải trí; giải trí
sự đánh bóng; sự đấm bóng; cú đánh bóng.
ライトペンヒット ライトペン・ヒット ライト・ペン・ヒット
dò bút quang
タイムリーヒット タイムリヒット タイムリー・ヒット タイムリ・ヒット
đánh đúng lúc, hợp thời
ヒット率 ヒットりつ
hệ số trúng
ヒット数 ヒットすう
số lần nhấn
大ヒット だいヒット
hit lớn, mặt hàng phổ biến
テキサスヒット テキサス・ヒット
cú đánh bay cao cả sân trong và ngoài