Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ヒット曲
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
sự đánh bóng; sự đấm bóng; cú đánh bóng.
ライトペンヒット ライトペン・ヒット ライト・ペン・ヒット
dò bút quang
タイムリーヒット タイムリヒット タイムリー・ヒット タイムリ・ヒット
đánh đúng lúc, hợp thời
ヒット率 ヒットりつ
hệ số trúng
ヒット数 ヒットすう
số lần nhấn
大ヒット だいヒット
hit lớn, mặt hàng phổ biến
テキサスヒット テキサス・ヒット
cú đánh bay cao cả sân trong và ngoài