Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヒツジ類
ヒツジるい
các loại cừu
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
ヒツジの疾病 ヒツジのしっぺい
bệnh của cừu
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
ヒツジよろめき病 ヒツジよろめきびょー
chứng võng lưng ngựa
類 るい
loại; chủng loại.
コケ類 コケるい
loài rêu
ナッツ類 ナッツるい
loài quả hạch
ハチ類 ハチるい
loài ong
「LOẠI」
Đăng nhập để xem giải thích