Các từ liên quan tới ヒトラーのキンタマ
hitler
ヒトラー青年隊 ヒトラーせいねんたい
Hitler Youth (tổ chức bán quân sự của Đảng Quốc xã, tồn tại từ 1922 đến 1945)
そうはイカの金玉 そうはイカのきんたま そうはいかのきんたま そうはイカのキンタマ
you wish!, that's not going to happen, not a chance
の の
việc (danh từ hóa động từ hoặc tính từ)
物の ものの
chỉ
アフリカのつの アフリカのつの
sừng Châu Phi
のみの市 のみのいち
chợ trời.
何のその なんのその
chẳng nhầm nhò gì