Các từ liên quan tới ヒビノ (音響映像)
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
音響・映像 おんきょう・えいぞう
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
映像 えいぞう
hình ảnh
音響 おんきょう
âm hưởng; tiếng vọng; tiếng vang; âm thanh
音像 おんぞう
hình ảnh âm thanh nổi (âm thanh)
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
スロー映像 スローえいぞう
chuyển động chậm (clip, hình ảnh, v.v.)