ヒルガオ科
ヒルガオか
Họ bìm bìm
Họ khoai lang
Họ rau muống
Họ convolvulaceae (một họ thực vật)
ヒルガオ科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヒルガオ科
ヒルガオ属 ヒルガオぞく
chi calystegia (một chi gồm khoảng 25 loài thực vật có hoa trong họ bìm bìm hay họ khoai lang hoặc họ rau muống (convolvulaceae.))
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
科 か
khoa; khóa
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
テルモコックス科(サーモコッカス科) テルモコックスか(サーモコッカスか)
thermococcaceae (một họ vi khuẩn)