Các từ liên quan tới ヒルビリー・エレジー 郷愁の哀歌
哀愁 あいしゅう
đau thương
郷愁 きょうしゅう
nỗi nhớ nhà; nỗi sầu xa xứ; nỗi nhớ
哀歌 あいか
bài hát buồn; bài hát bi ai; nhạc vàng
khúc bi ca; nhạc buồn; khúc nhạc buồn
người sống ở vùng nông thôn hoặc miền núi nước Mỹ
哀傷歌 あいしょうか
bài hát đám ma
ヒルビリーミュージック ヒルビリー・ミュージック
dòng nhạc đồng quê Mỹ
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao