Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ヒロ松下
ズボンした ズボン下
quần đùi
下がり松 さがりまつ
việc ngã xuống héo hon
松下電工 まつしたでんこう
điện matsushita làm việc
松下電器 まつしたでんき
điện matsushita công nghiệp
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
松下電器産業 まつしたでんきさんぎょう
công ty Công nghiệp Điện tử Matsushita
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.