ヒンディー語
ヒンディーご ヒンディご
☆ Danh từ
Tiếng Hin, ddi (Ân, ddộ)

ヒンディーご được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ヒンディーご
ヒンディー語
ヒンディーご ヒンディご
tiếng Hin, ddi (Ân, ddộ)
ヒンディーご
tiếng Hin, ddi (Ân, ddộ)
Các từ liên quan tới ヒンディーご
tiếng Hindi
lời nói khoa trương; giọng văn khoa trương
まごまご まごまご
hoang mang; lúng túng; bối rối; loay hoay.
ごしごし ゴシゴシ ごしごし
Chà
cứng nhắc; cương quyết; khô ráp; cứng cáp.
tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo, loan, đồn
ầm ầm (tiếng sấm...); ầm ì (tiếng sấm...); ì ùng (tiếng sấm...)
lải nhải; ca cẩm; làu nhàu.