Các từ liên quan tới ビゴーを知っていますか
知っていますか しっていますか
biết chăng.
相手を負かす あいてをまかす
đánh bại đối thủ
知っている しっている
để biết
迷っています まよっています
Phân vân
掌を指す様に知っている てのひらをさすようにしっている
biết rằng (cái gì đó) thích cây cọ (của) một có bàn tay
行ってまいります いってまいります
tạm biệt, tôi đi, hẹn gặp lại sau
行ってきます いってきます
tôi đi rồi về, hẹn gặp lại
手を回す てをまわす
Tác động bằng nhiều phương pháp