Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
検定試験 けんていしけん
kỳ thi bằng lái; kỳ thi kiểm tra trình độ; kiểm tra trình độ
英語検定試験 えいごけんていしけん
kì thi kiểm tra trình độ tiếng Anh
キャリア検地 キャリアけんち
dò sóng mang
キャリア検知 キャリアけんち
sự dò tìm sóng mang
キャリア検出 キャリアけんしゅつ
carrier detect
検証試験 けんしょうしけん
kiểm thử để xác minh
定性試験 ていせいしけん
kiểm tra định tính