Các từ liên quan tới ビジネス環境改善指数
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環境変数 かんきょうへんすう
biến môi trường
改善 かいぜん
điêu luyện
環境 かんきょう
hoàn cảnh
改善点 かいぜんてん
điểm cải tiến
環指 かんし かんゆび
ngón nhẫn, ngón áp út