ビジネス資格
ビジネスしかく
☆ Noun phrase, danh từ, danh từ
Chứng chỉ kinh doanh
ビジネス資格 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ビジネス資格
資格 しかく
bằng cấp
無資格 むしかく
không có bằng cấp
有資格 ゆうしかく
đủ điều kiện (ví dụ: để thực hiện công việc), giấy chứng nhận, giấy phép
IT資格 ITしかく
Chứng chỉ it
資格ソフト しかくソフト
phần mềm đánh giá
ビジネス ビジネス
việc buôn bán; việc kinh doanh; thương mại; doanh nghiệp
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
資格取得 しかくしゅとく
sự đạt được bằng cấp