Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有資格
ゆうしかく
đủ điều kiện (ví dụ: để thực hiện công việc), giấy chứng nhận, giấy phép
有資格者 ゆうしかくしゃ
được cấp phép hoặc người có đủ tiêu chuẩn hoặc xứng đáng
資格 しかく
bằng cấp
資格を有する しかくをゆうする
có bằng cấp, chứng chỉ
無資格 むしかく
không có bằng cấp
ビジネス資格 ビジネスしかく
Chứng chỉ kinh doanh
IT資格 ITしかく
Chứng chỉ it
資格ソフト しかくソフト
phần mềm đánh giá
所有格 しょゆうかく
(ngôn ngữ học) sở hữu cách
「HỮU TƯ CÁCH」
Đăng nhập để xem giải thích