IT資格
ITしかく「TƯ CÁCH」
☆ Noun phrase, danh từ, danh từ
Chứng chỉ it
IT資格 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới IT資格
資格 しかく
bằng cấp
IT資産管理 ITしさんかんり
quản lý tài sản công nghệ thông tin
無資格 むしかく
không có bằng cấp
有資格 ゆうしかく
đủ điều kiện (ví dụ: để thực hiện công việc), giấy chứng nhận, giấy phép
ビジネス資格 ビジネスしかく
Chứng chỉ kinh doanh
資格ソフト しかくソフト
phần mềm đánh giá
ハイブリッドIT ハイブリッドIT
đám mây lai
ITトランスフォーメーション ITトランスフォーメーション
chuyển đổi công nghệ thông tin