ビスコースじんけん
Viscose rayon

ビスコースじんけん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ビスコースじんけん
ビスコースじんけん
viscose rayon
ビスコース人絹
ビスコースじんけん
tơ nhân tạo vitcô
Các từ liên quan tới ビスコースじんけん
viscose
ビスコースレーヨン ビスコース・レーヨン
viscose rayon
nhà khuyến nho, người hoài nghi, người yếm thế, người hay chỉ trích cay độc; người hay nhạo báng, người hay giễu cợt/'sinikəl/, (cynic, cynical) khuyến nho, hoài nghi, yếm thế, hay chỉ trích cay độc; hay nhạo báng, hay giễu cợt, bất chấp đạo lý
người anh hùng, nhân vật nam chính
sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính ác nghiệt, hành động tàn ác
người theo chủ nghĩa nhân đạo
điểm kiểm tra, điểm đánh dấu
hopping on one foot