Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ビタミンA
ビタミンA欠乏症 ビタミンAけつぼーしょー
thiếu vitamin a
ビタミンA過剰症 ビタミンAかじょーしょー
thừa vitamin a
ビタミン ヴィタミン バイタミン
sinh tố
ビタミンカラー ビタミン・カラー
bright colors, vivid colors
ビタミン剤 ビタミンざい
viên thuốc vitamin
属する(a∈A) ぞくする(a∈A)
thuộc
バクテリオクロロフィルa バクテリオクロロフィルa
bacteriochlorophyll a (vi khuẩn)
Aレコード Aレコード
bản ghi dùng để phân giải host ra một địa chỉ 32-bit ipv4. dùng để trỏ tên website như www.domain.com đến một server hosting website đó