Các từ liên quan tới ビタミンKエポキシドレダクターゼ (ワルファリン非感受性)
感受性 かんじゅせい
năng lực cảm thụ; tính cảm thụ; nhiễm
ビタミンK欠乏症 ビタミンKけつぼーしょー
thiếu vitamin k
warfarin
ビタミンK欠乏性出血症 ビタミンKけつぼーせーしゅっけつしょー
chảy máu do thiếu vitamin k
う蝕感受性 うしょくかんじゅせい
tính nhạy cảm với sâu răng
疾病感受性 しっぺいかんじゅせい
tính nhạy cảm với bệnh tật
感受 かんじゅ
tính dễ cảm xúc; tính nhạy cảm, tính nhạy; độ nhạy
ワルファリン剤 ワルファリンざい
thuốc làm loãng máu