Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
足場 あしば
bục đứng làm việc
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
吊足場 つりあしば
giàn giáo treo
足場台 あしばだい
đài giàn giáo
足場板 あしばいた
tấm giàn giáo
下足場 げそくば
area for storing (outdoor) footwear