Các từ liên quan tới ビデオ信号記録装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ビデオ記録 ビデオきろく
ghi âm video
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
データ記録装置 データきろくそうち
thiết bị ghi dữ liệu
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
飛行記録装置 ひこうきろくそうち
bay máy ghi
ビデオ同期装置 ビデオどうきそうち
thiết bị đồng bộ video
デジタル式飛行記録装置 でじたるしきひこうきろくそうち
Máy ghi Dữ liệu Bay Kỹ thuật số.