ビデオ同期装置
ビデオどうきそうち
☆ Danh từ
Thiết bị đồng bộ video

ビデオ同期装置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ビデオ同期装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
心臓再同期療法装置 しんぞーさいどーきりょーほーそーち
thiết bị điều trị tái đồng bộ tim
同期 どうき
cùng thời điểm; đồng kỳ; cùng kỳ
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
同期的 どうきてき
đồng bộ
同期元 どうきもと
nguồn đồng bộ hóa
セションコネクション同期 セションコネクションどうき
đồng bộ phiên liên kết