Các từ liên quan tới ビバリーヒルズ晴天白書
晴天 せいてん せいでん
tạnh ráo
しろバイ 白バイ
môtô màu trắng của cảnh sát Nhật Bản.
晴天域 せいてんいき
bầu trời quang đãng
天晴れ あっぱれ てんはれ
đẹp; tráng lệ; đáng khen ngợi; tuyệt lắm!; đáng khâm phục
白書 はくしょ
sách trắng
晴天続き せいてんつづき
nghỉ một lát (của) thời tiết tinh tế
建白書 けんぱくしょ
kiến nghị; tượng đài kỷ niệm
天下晴れて てんかはれて
hợp pháp, theo pháp luật