Các từ liên quan tới ビルマ社会主義計画党
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.