Các từ liên quan tới ビーナスたちのシエスタ
giấc ngủ trưa ở xứ nóng.
ビーナス ヴィーナス ウェヌス
sao kim
tượng thần Vệ Nữ thành Milo (Venus de Milo)
sự đuổi (khỏi nhà ở, đất đai...)
傍の者達 はたのものたち
những người xem; những người ngoại cuộc
lên, leo lên, đi lên, lên lớp khác, tăng, tăng lên, nổ tung, mọc lên
断ち物 たちもの
những thức ăn kiêng không ăn để cầu xin Phật ban cho điều gì đó
立ち退き たちのき
sự đuổi (khỏi nhà ở, đất đai...)