Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ビー・エヌ・エヌ
ビー・エヌ・エフ ビー・エヌ・エフ
một ký hiệu metasyntax cho ngữ pháp không có ngữ cảnh, thường được sử dụng để mô tả cú pháp của các ngôn ngữ được sử dụng trong máy tính
イー・ビー・エヌ・エフ イー・ビー・エヌ・エフ
dạng siêu cú pháp để miêu tả ngôn ngữ lập trình (ebnf (extended bnf))
N エヌ
N, n
NZD エヌ ゼットディー
đô la new zealand (1nzd = 15.891,70 đồng)
エフ・キュー・ディー・エヌ エフ・キュー・ディー・エヌ
tên miền hoàn toàn đủ điều kiện (fqdn)
n響 エヌきょう
dàn nhạc giao hưởng NHK
エヌきょう N響
dàn nhạc giao hưởng NHK
n面体 エヌめんてい
(hình học) khối có n mặt